VN520


              

优抚

Phiên âm : yōu fǔ.

Hán Việt : ưu phủ.

Thuần Việt : ưu đãi và an ủi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ưu đãi và an ủi
指对烈属、军属、残废军人等的优待和抚恤
烈属优抚金.
lièshǔ yōufǔjīn.


Xem tất cả...