Phiên âm : yōu shèng.
Hán Việt : ưu thắng.
Thuần Việt : xuất sắc; trội; nổi bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất sắc; trội; nổi bật成绩优异,胜过别人他在这次比赛中获得优胜奖.tā zài zhècì bǐsài zhōng huòdé yōushèngjiǎng.