VN520


              

优先

Phiên âm : yōu xiān.

Hán Việt : ưu tiên.

Thuần Việt : ưu tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ưu tiên
在待遇上占先
优先权
yōuxiānquán
优先录取
ưu tiên tuyển chọn


Xem tất cả...