Phiên âm : yōu dài.
Hán Việt : ưu đãi.
Thuần Việt : ưu đãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ưu đãi给以好的待遇đối đãi tốt; đãi ngộ tốt好的待遇shòudào le tèbié de yōudài.