VN520


              

优生

Phiên âm : yōu shēng.

Hán Việt : ưu sanh.

Thuần Việt : đứa bé được nuôi dưỡng tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứa bé được nuôi dưỡng tốt
生育素质优良的孩子
提倡少生、优生,控制人口数量,提高人口素质.
tíchàng shǎoshēng 、 yōushēng,kòngzhì rénkǒushùliàng,tígāo rénkǒusùzhí.


Xem tất cả...