Phiên âm : yōu shēng.
Hán Việt : ưu sanh.
Thuần Việt : đứa bé được nuôi dưỡng tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứa bé được nuôi dưỡng tốt生育素质优良的孩子提倡少生、优生,控制人口数量,提高人口素质.tíchàng shǎoshēng 、 yōushēng,kòngzhì rénkǒushùliàng,tígāo rénkǒusùzhí.