Phiên âm : fú wò.
Hán Việt : phục ngọa.
Thuần Việt : nằm xuống; nằm phủ phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm xuống; nằm phủ phục趴着;卧倒nằm gác mõm; nằm ghếch mõm(指狗)头伏在前爪上躺下