VN520


              

伏聞

Phiên âm : fú wén.

Hán Việt : phục văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聽說、聽到的敬辭。《文選.枚乘.七發》:「楚太子有疾, 而吳客往問之曰:『伏聞太子玉體不安, 亦少閒乎。』」


Xem tất cả...