VN520


              

伏辯

Phiên âm : fú biàn.

Hán Việt : phục biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悔過書。《文明小史》第三回:「不要傷他性命, 只要叫他寫張伏辯與我們。」也作「服辯」。


Xem tất cả...