VN520


              

伏尸流血

Phiên âm : fú shī liú xuè.

Hán Việt : phục thi lưu huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《戰國策.魏策四》:「秦王曰:『天子之怒, 伏屍百萬, 流血千里。』」形容殺人眾多。《史記.卷一一二.主父偃傳》:「古之人君一怒必伏尸流血, 故聖王重行之。」


Xem tất cả...