VN520


              

伏地

Phiên âm : fú dì.

Hán Việt : phục địa.

Thuần Việt : sản xuất tại chỗ; chế tạo bằng phương pháp đơn giả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản xuất tại chỗ; chế tạo bằng phương pháp đơn giản
本地出产或土法制造的
伏地小米儿.
fú dì xiǎomǐ ér.
伏地面
bột mì sản xuất tại địa phương


Xem tất cả...