Phiên âm : fú dì.
Hán Việt : phục địa.
Thuần Việt : sản xuất tại chỗ; chế tạo bằng phương pháp đơn giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản xuất tại chỗ; chế tạo bằng phương pháp đơn giản本地出产或土法制造的伏地小米儿.fú dì xiǎomǐ ér.伏地面bột mì sản xuất tại địa phương