Phiên âm : fú xià.
Hán Việt : phục hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趴下、低伏下來。例他伏下身體, 隱匿在草叢裡, 以免被敵人發現。趴下、低伏下來。如:「他伏下身體, 隱匿在草叢裡, 以免被敵人發現。」