Phiên âm : fú hàn.
Hán Việt : phục hạn.
Thuần Việt : hạn hán; nóng nực; nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạn hán; nóng nực; nóng伏天出现的旱情战胜伏旱zhànshèng fúhàn