VN520


              

伏线

Phiên âm : fú xiàn.

Hán Việt : phục tuyến.

Thuần Việt : phục bút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục bút (đoạn văn đầu dẫn ý cho đoạn văn sau.)
埋下的线索;伏笔


Xem tất cả...