Phiên âm : fú xiàn.
Hán Việt : phục tuyến.
Thuần Việt : phục bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục bút (đoạn văn đầu dẫn ý cho đoạn văn sau.)埋下的线索;伏笔