Phiên âm : fú dì shèng rén.
Hán Việt : phục địa thánh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
略有知識而自逞其能的人。如:「他以那麼點雕蟲小技, 就自以為是地成了伏地聖人。」