Phiên âm : fǎng bàn.
Hán Việt : phảng bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仿照辦理。如:「上次活動的構想與執行都不錯, 這次可以仿辦。」