VN520


              

仿单

Phiên âm : fǎng dān.

Hán Việt : phảng đan.

Thuần Việt : sách hướng dẫn sử dụng; bảng hướng dẫn sử dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sách hướng dẫn sử dụng; bảng hướng dẫn sử dụng
介绍商品的性质、用途、使用法的说明书,多附在商品包装内


Xem tất cả...