Phiên âm : fǎng dān.
Hán Việt : phảng đan.
Thuần Việt : sách hướng dẫn sử dụng; bảng hướng dẫn sử dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách hướng dẫn sử dụng; bảng hướng dẫn sử dụng介绍商品的性质、用途、使用法的说明书,多附在商品包装内