Phiên âm : fǎng yǐng.
Hán Việt : phảng ảnh.
Thuần Việt : đồ; đồ chữ; viết đè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ; đồ chữ; viết đè (khi luyện tập viết chữ, đặt chữ mẫu dưới trang giấy đồ theo)练习写毛笔字的时候,放在仿纸下照着写的样字