VN520


              

仿圈

Phiên âm : fǎng quān.

Hán Việt : phảng quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寫書法時所用的鎮紙具, 用銅或鐵作成。


Xem tất cả...