Phiên âm : fǎng zào.
Hán Việt : phảng tạo.
Thuần Việt : hàng nhái; hàng giả; làm theo; mô phỏng; bắt chước.
Đồng nghĩa : 仿製, .
Trái nghĩa : 創造, .
hàng nhái; hàng giả; làm theo; mô phỏng; bắt chước
模仿一定的式样制造
这些古瓶都是仿造的.
zhèxiē gǔ píng dōu shì fǎngzào de.