VN520


              

仿行

Phiên âm : fǎng xíng.

Hán Việt : phảng hành.

Thuần Việt : làm theo; noi theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm theo; noi theo
仿照实行
这个办法很好,可以参照仿行.
zhègè bànfǎ hěn hǎo,kěyǐ cānzhào fǎngxíng.


Xem tất cả...