Phiên âm : fǎng xíng.
Hán Việt : phảng hành.
Thuần Việt : làm theo; noi theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm theo; noi theo仿照实行这个办法很好,可以参照仿行.zhègè bànfǎ hěn hǎo,kěyǐ cānzhào fǎngxíng.