Phiên âm : fǎng mào.
Hán Việt : phảng mạo.
Thuần Việt : giả mạo; làm nhái; làm giả; bắt chước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả mạo; làm nhái; làm giả; bắt chước仿造冒充不法厂商仿冒名牌商品.bùfǎ chǎngshāng fǎngmào míngpáishāngpǐn.