VN520


              

仿冒

Phiên âm : fǎng mào.

Hán Việt : phảng mạo.

Thuần Việt : giả mạo; làm nhái; làm giả; bắt chước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giả mạo; làm nhái; làm giả; bắt chước
仿造冒充
不法厂商仿冒名牌商品.
bùfǎ chǎngshāng fǎngmào míngpáishāngpǐn.


Xem tất cả...