VN520


              

仿生学

Phiên âm : fǎng shēng xué.

Hán Việt : phảng sanh học.

Thuần Việt : phỏng sinh học; kỹ thuật sinh học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phỏng sinh học; kỹ thuật sinh học
研究生物系统的结构、功能等,用来改进工程技术系统的科学如模拟人脑的结构和功能原理,改善电子计算机


Xem tất cả...