Phiên âm : fǎng shēng xué.
Hán Việt : phảng sanh học.
Thuần Việt : phỏng sinh học; kỹ thuật sinh học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỏng sinh học; kỹ thuật sinh học研究生物系统的结构、功能等,用来改进工程技术系统的科学如模拟人脑的结构和功能原理,改善电子计算机