Phiên âm : yǎng jǐ.
Hán Việt : ngưỡng cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 仰食, .
Trái nghĩa : , .
依賴他人供給。《史記.卷三○.平準書》:「七十餘萬口, 衣食皆仰給於縣官。」《聊齋志異.卷四.狐諧》:「凡日用所需, 無不仰給於狐。」
dựa vào (sự chu cấp của người khác)。仰仗別人供給。仰給於人。dựa vào sự chu cấp của người khác