VN520


              

仰給

Phiên âm : yǎng jǐ.

Hán Việt : ngưỡng cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 仰食, .

Trái nghĩa : , .

依賴他人供給。《史記.卷三○.平準書》:「七十餘萬口, 衣食皆仰給於縣官。」《聊齋志異.卷四.狐諧》:「凡日用所需, 無不仰給於狐。」

dựa vào (sự chu cấp của người khác)。
仰仗別人供給。
仰給於人。
dựa vào sự chu cấp của người khác


Xem tất cả...