VN520


              

以身殉職

Phiên âm : yǐ shēn xùn zhí.

Hán Việt : dĩ thân tuẫn chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

犧牲生命來完成任務。如:「歹徒雖然全數落網, 但在槍戰中卻有多位員警以身殉職了。」


Xem tất cả...