Phiên âm : yǐ jǐng xiào yóu.
Hán Việt : dĩ cảnh hiệu vưu.
Thuần Việt : răn đe; cảnh cáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răn đe; cảnh cáo (xử lý nghiêm khắc người xấu, việc xấu để cảnh cáo những người học đòi theo việc xấu)用对一个坏人或一件坏事的严肃处理来警告那些学做坏事的人