VN520


              

以夜繼日

Phiên âm : yǐ yè jì rì.

Hán Việt : dĩ dạ kế nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容日夜不停。參見「夜以繼日」條。《晉書.卷八三.車胤傳》:「夏月則練囊盛數十螢火以照書, 以夜繼日焉。」
義參「夜以繼日」。見「夜以繼日」條。


Xem tất cả...