Phiên âm : yǐ shēn xùn dào.
Hán Việt : dĩ thân tuẫn đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犧牲性命來成全正道。如:「警察懷著以身殉道的決心, 勇敢地向惡勢力宣戰。」《孟子.盡心上》:「天下有道, 以道殉身;天下無道, 以身殉道。」