VN520


              

以湯沃雪

Phiên âm : yǐ tāng wò xuě.

Hán Việt : dĩ thang ốc tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用熱水澆雪, 雪立刻融化。比喻事情輕而易舉, 極易成功。《淮南子.兵略》:「若以水滅火, 若以湯沃雪, 何往而不遂?何之而不用?」《晉書.卷九六.列女傳.杜有道妻嚴氏傳》:「何、鄧執權, 必為玄害, 亦由排山壓卵, 以湯沃雪耳, 奈何與之為親?」


Xem tất cả...