Phiên âm : yǐ yí wò fǔ.
Hán Việt : dĩ di ốc phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飴, 糖漿。沃, 洗。釜, 鍋子。以飴沃釜指用糖漿洗鍋子。比喻極為奢侈浪費。《幼學瓊林.卷三.貧富類》:「石崇以蠟代薪, 王愷以飴沃釜。」