VN520


              

以身殉國

Phiên âm : yǐ shēn xùn guó.

Hán Việt : dĩ thân tuẫn quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 以身報國, 以身許國, .

Trái nghĩa : , .

犧牲生命來報效國家。《宋書.卷八八.沈文秀傳》:「丈夫當死戰場, 以身殉國, 安能歸死兒女手中乎!」


Xem tất cả...