Phiên âm : yǐ shēn xùn guó.
Hán Việt : dĩ thân tuẫn quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 以身報國, 以身許國, .
Trái nghĩa : , .
犧牲生命來報效國家。《宋書.卷八八.沈文秀傳》:「丈夫當死戰場, 以身殉國, 安能歸死兒女手中乎!」