VN520


              

以貌取人

Phiên âm : yǐ mào qǔ rén.

Hán Việt : dĩ mạo thủ nhân.

Thuần Việt : trông mặt mà bắt hình dong; trông mặt đặt tên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 量材錄用, .

trông mặt mà bắt hình dong; trông mặt đặt tên. (chỉ nhìn bề ngoài để đoán phẩm chất và năng lực.)
只根据外表来判断人的品质或能力


Xem tất cả...