VN520


              

以觀後效

Phiên âm : yǐ guān hòu xiào.

Hán Việt : dĩ quan hậu hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以觀察以後的表現。《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「秋節既立, 鷙鳥將用, 且復重申, 以觀後效。」清.洪昇《長生殿》第四齣:「卿可傳旨祿山, 赦其前罪, 明日早朝引見, 授職在京, 以觀後效。」


Xem tất cả...