VN520


              

以血償血

Phiên âm : yǐ xuè cháng xuè.

Hán Việt : dĩ huyết thường huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以仇敵的血來償還血債。比喻採取激烈的手段報復。如:「數十年來的國仇家恨, 固然令人切齒拊膺, 但是以血償血, 冤冤相報, 畢竟不合中庸之道。」也作「以血洗血」。


Xem tất cả...