VN520


              

以致

Phiên âm : yǐ zhì.

Hán Việt : dĩ trí.

Thuần Việt : đến nỗi; khiến; cho nên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến nỗi; khiến; cho nên
(连词)用在下半句话的开头,表示下文是上述的原因所形成的结果(多指不好的结果)
他事先没有充分调查研究,以致做出了错误的结论.
tā shìxiān méiyǒu chōngfēn diàochá yánjīu,yǐzhì zuòchū le cuòwù de jiélùn.


Xem tất cả...