Phiên âm : yǐ zhì.
Hán Việt : dĩ trí.
Thuần Việt : đến nỗi; khiến; cho nên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến nỗi; khiến; cho nên(连词)用在下半句话的开头,表示下文是上述的原因所形成的结果(多指不好的结果)他事先没有充分调查研究,以致做出了错误的结论.tā shìxiān méiyǒu chōngfēn diàochá yánjīu,yǐzhì zuòchū le cuòwù de jiélùn.