VN520


              

以沫相濡

Phiên âm : yǐ mò xiāng rú.

Hán Việt : dĩ mạt tương nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人同處於困境, 而互相以微力救助。參見「相濡以沫」條。宋.范成大〈次韻龔養正病中見寄〉詩:「激水要令風在下, 涸泉翻以沫相濡。」
義參「相濡以沫」。見「相濡以沫」條。


Xem tất cả...