VN520


              

以時

Phiên âm : yǐ shí.

Hán Việt : dĩ thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合於時令、時機, 不失其時。《孟子.梁惠王上》:「斧斤以時入山林, 材木不可勝用也。」《文選.張衡.東京賦》:「取之以道, 用之以時。」


Xem tất cả...