VN520


              

以強陵弱

Phiên âm : yǐ qiáng líng ruò.

Hán Việt : dĩ cường lăng nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑恃強權來欺侮弱小。《莊子.盜跖》:「自是之後, 以強陵弱, 以眾暴寡。」《晉書.卷四三.王戎傳》:「繆坦可謂小人, 疑誤視聽, 奪人私地, 以強陵弱。」也作「倚強凌弱」、「倚強欺弱」。


Xem tất cả...