VN520


              

以屈求伸

Phiên âm : yǐ qū qiú shēn.

Hán Việt : dĩ khuất cầu thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尺蠖、蚯蚓彎曲身體以求伸展前進。語本《易經.繫辭下》:「尺蠖之屈, 以求信也。」比喻以表面上的退讓來求取前進的機會。如:「我們要忍辱負重, 以屈求伸, 才能達到目標。」


Xem tất cả...