Phiên âm : yǐnèi.
Hán Việt : dĩ nội.
Thuần Việt : trong vòng; nội; trong khoảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong vòng; nội; trong khoảng在一定的时间、处所、数量、范围的界限之内本年以内běn nián yǐnèi五十人以内trong vòng 50 người.