VN520


              

以内

Phiên âm : yǐnèi.

Hán Việt : dĩ nội.

Thuần Việt : trong vòng; nội; trong khoảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong vòng; nội; trong khoảng
在一定的时间、处所、数量、范围的界限之内
本年以内
běn nián yǐnèi
五十人以内
trong vòng 50 người.


Xem tất cả...