Phiên âm : yǐ miǎn.
Hán Việt : dĩ miễn.
Thuần Việt : để tránh khỏi; để khỏi phải.
Đồng nghĩa : 免得, 省得, .
Trái nghĩa : , .
để tránh khỏi; để khỏi phải用在下半句话的开头,表示目的是使下文所说的情况不至于发生