VN520


              

以此

Phiên âm : yǐ cǐ.

Hán Việt : dĩ thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因此。《文選.王僧達.祭顏光祿文》:「非獨昊天, 殲我明懿, 以此忍哀, 敬陳奠饋。」《水滸傳》第一三回:「因那朱仝, 雷橫兩個, 非是等閑人也, 以此眾人保他兩個做了都頭。」


Xem tất cả...