Phiên âm : Yǐ lái.
Hán Việt : dĩ lai.
Thuần Việt : đến nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
离婚以来她很少在家。từ khi li hôn đến nay cô ấy rất ít khi ở nhà