VN520


              

以來

Phiên âm : Yǐ lái.

Hán Việt : dĩ lai.

Thuần Việt : đến nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

离婚以来她很少在家。từ khi li hôn đến nay cô ấy rất ít khi ở nhà


Xem tất cả...