VN520


              

以人為鑑

Phiên âm : yǐ rén wéi jiàn.

Hán Việt : dĩ nhân vi giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻根據他人的反應來檢討自己的缺失。《新唐書.卷九七.魏徵傳》:「以銅為鑑, 可正衣冠;以古為鑑, 可知興替;以人為鑑, 可明得失。」


Xem tất cả...