Phiên âm : yǐ xià.
Hán Việt : dĩ hạ.
Thuần Việt : dưới; trở xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 以上, .
dưới; trở xuống表示位置、次序或数目等在某一点之下dưới đây; sau đây指下面的(话)