VN520


              

以上

Phiên âm : yǐ shàng.

Hán Việt : dĩ thượng.

Thuần Việt : trở lên; lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 以下, .

trở lên; lên
表示位置、次序或数目等在某一点之上
半山以上石级更陡.
bànshān yǐshàng shíjí gèng dǒu.
县级以上干部.
cán bộ từ cấp huyện trở lê


Xem tất cả...