Phiên âm : yǐ shàng.
Hán Việt : dĩ thượng.
Thuần Việt : trở lên; lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 以下, .
trở lên; lên表示位置、次序或数目等在某一点之上半山以上石级更陡.bànshān yǐshàng shíjí gèng dǒu.县级以上干部.cán bộ từ cấp huyện trở lê