VN520


              

以一警百

Phiên âm : yǐ yī jǐng bǎi.

Hán Việt : dĩ nhất cảnh bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懲罰一個人, 以警戒眾人。
懲罰一個人, 以警戒眾人。《漢書.卷七六.尹翁歸傳》:「以一警百, 吏民皆服。」


Xem tất cả...