Phiên âm : yǐ yī zhī wàn.
Hán Việt : dĩ nhất tri vạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從已知的一點推知其他許許多多未知的事物。《荀子.非相》:「以近知遠, 以一知萬, 以微知明, 此之謂也。」