VN520


              

以一当十

Phiên âm : yǐ yī dāng shí.

Hán Việt : dĩ nhất đương thập.

Thuần Việt : lấy một chọi mười; lấy ít địch nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy một chọi mười; lấy ít địch nhiều
一个人抵挡十个人形容军队勇敢善战


Xem tất cả...