Phiên âm : yǐ yī dāng shí.
Hán Việt : dĩ nhất đương thập.
Thuần Việt : lấy một chọi mười; lấy ít địch nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy một chọi mười; lấy ít địch nhiều一个人抵挡十个人形容军队勇敢善战