Phiên âm : lìng zūn.
Hán Việt : lệnh tôn.
Thuần Việt : lệnh tôn; cụ ông bên nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệnh tôn; cụ ông bên nhà敬辞,称对方的父亲