VN520


              

令兄

Phiên âm : lìng xiōng.

Hán Việt : lệnh huynh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對他人兄長的敬稱。《初刻拍案驚奇》卷二五:「可惜令兄這樣好人, 與妾亡姊真個如膠似漆的。」


Xem tất cả...